Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:34 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,470.00 -269.00 | 15,734.00 -108.00 | 16,358.00 150.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,578.00 -61.00 | 17,588.00 -158.00 | 18,288 169.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,194 27,194 | 27,194 -141.00 | 28,078 28,078 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,312.26 272.26 | 3,345.72 305.72 | 3,453.83 -16.17 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,426.00 20.00 | 3,596.00 3,596.00 |
Euro | EUR | 25,693 39.00 | 25,743 -1.00 | 26,823 -52.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,716 29,716 | 29,990 -261.00 | 30,965 30,965 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,032.00 55.00 | 3,042.00 65.00 | 3,178.00 -1.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.36 290.36 | 302.00 302.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.16 1.70 | 164.99 1.36 | 169.47 0.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -17.20 | 22.00 22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,474 | 81,617 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.67 | 1.37 1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,636.00 14,636.00 | 14,636.00 -174.00 | 15,111.00 15,111.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.12 | 282.44 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,452.73 | 6,711.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,268.00 | 0.00 -2,364.46 |
Đô la Singapore | SGD | 17,620.00 70.00 | 17,690.00 -133.00 | 18,400 57.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 14.00 | 670.00 11.00 | 700.00 -12.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -13.00 | 24,130 -13.00 | 24,430 69.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,612,000.00 | 0.00 -7,260,000.00 | 658,000 -6,672,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.